Vi sinh vật y học (Biểu ghi số 631)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00782nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 579 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 579 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V300S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vi sinh vật y học |
Thông tin trách nhiệm | Lê Huy Chính...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 395tr |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 3 phần chính: 1. Đại cương vi sinh y học 2. Một số vi khuẩn gây bệnh thường gặp 3. Một số virus gây bệnh thường gặp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vi sinh vật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Hữu Dung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Khắc Hậu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Hồng Hinh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XN.0137 | 2024-03-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 579 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-02-01 | 5 | 98500.00 | 2016-08-23 | sach | |||||
XN.0138 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 579 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 98500.00 | 2016-08-23 | sach | |||||||
XN.0139 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 579 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 98500.00 | 2016-08-23 | sach | |||||||
XN.0140 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Xét nghiệm | 579 | 2024-07-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | 2024-07-04 |