000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00565nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 1# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
519.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
519.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T406TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Thanh Tùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Toán thống kê y học |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thanh Tùng, Đặng Nhật Tân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Đà Nẵng |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2015 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
53 tr. |
Khổ |
;27 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho sinh viên cao đẳng các ngành y học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Toán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thống kê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình cao đẳng ( nội bộ ) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Nhật Tân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_500000000000000 |