Các nguyên lý sinh học (Biểu ghi số 629)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01021nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 570 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 570 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C101NG |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các nguyên lý sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Văn Bảo...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 260 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho sinh viên đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội Bộ môn y sinh học - di truyền |
520 3# - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chương I: Chất sống Chương II: Sinh học tế bào. Chương III: Di truyền hoc. Chương IV: Sinh học phát triển. Chương V: Nguyên lý sinh thái. Chương VI: Tiến hóa của chất sống và sinh giới. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh hoc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nguyên lý |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Thanh Hương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thị Hoan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Liên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Đức Phấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh, Văn Bảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-23 | 62000.00 | Tự nhiên | 2016-08-23 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0395 | 570 | |||||
2016-08-23 | 62000.00 | Tự nhiên | 2016-08-23 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0396 | 570 | |||||
2016-08-23 | 62000.00 | Tự nhiên | 2016-08-23 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0397 | 570 | |||||
2016-08-23 | 62000.00 | Tự nhiên | 2016-08-23 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0398 | 570 | |||||
2016-08-23 | 62000.00 | Tự nhiên | 2016-08-23 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0399 | 570 | |||||
2016-08-23 | 62000.00 | Tự nhiên | 2016-08-23 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0400 | 570 |