Lý sinh học (Biểu ghi số 627)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01026nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 571.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 571.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L600S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Thị Kim Ngân |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Kim Ngân |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 236 tr. |
Khổ | ;21 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng cho sinh viên Đại học |
520 3# - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 8 chương gồm có nội dung như sau: Chương I: Nhiệt động học của hệ sinh vật. Chương II: Động học của quá trình sinh học. Chương III: Tính thấm của tế bào và mô. Chương IV: Các hiện tượng điện động học Chương V: độ dẫn điện của tế bào và mô. Chương VI: điện thế sinh vật. Chương VII: Quang sinh học. Chương VIII: Phóng xạ sinh vật học. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | lý sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_400000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TN.0360 | 2018-10-19 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 571.4 | 2018-10-19 | |||||
TN.0361 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0362 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0363 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0364 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0365 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0366 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0367 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0368 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0369 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0370 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0371 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0372 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0373 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0374 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0375 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0376 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0377 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 | |||||||
TN.0378 | 2016-08-23 | 18800.00 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 571.4 | 0000-00-00 |