Lượng giác chức năng hệ vận động (Biểu ghi số 625)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00925nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L561GI |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lượng giác chức năng hệ vận động |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Ngọc Chương ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 195tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cao đẳng vật lý trị liệu / phục hồi chức năng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách có 11 bài, trong mỗi bài đều có mục tiêu, nội dung bài học, phần lượn giá. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hệ Vận động |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Quang Khanh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao,Thị Bích Thuỷ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao, Hoàng Tâm Phúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Ngọc Chương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_700000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | 6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2022-12-19 | 2016-08-23 | 2022-12-19 | PH.0030 | |||||
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | 2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2022-09-06 | 2016-08-23 | 2022-09-06 | PH.0031 | |||||
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2022-11-18 | 2016-08-23 | 2022-11-18 | PH.0032 | |||||
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | 2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2021-12-08 | 2016-08-23 | 2021-12-08 | PH.0033 | |||||
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2019-09-09 | 2016-08-23 | 2019-09-09 | PH.0034 | |||||
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-08-23 | PH.0035 | |||||||
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | 2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2024-06-04 | 2016-08-23 | 2024-06-04 | PH.0036 | |||||
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2024-05-03 | 2016-08-23 | 2024-05-03 | PH.0037 | |||||
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-08-23 | PH.0038 | |||||||
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-08-23 | PH.0039 | |||||||
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-08-23 | PH.0040 | |||||||
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-08-23 | PH.0041 | |||||||
2016-08-23 | Phục hồi chức năng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | 2016-08-23 | PH.0042 | |||||||
2017-07-27 | Phục hồi chức năng | 2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 612.7 | 47000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2024-06-04 | 2017-07-27 | 2024-06-04 | PH.0029 |