000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00598nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
KH108S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Võ, Thị Thanh Quỳnh |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Khảo sát việc thực hiện tiêu chuẩn Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc (GPP) tại các nhà thuốc trên địa bàn quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng năm 2020 |
Thông tin trách nhiệm |
Võ Thị Thanh Quỳnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Thực hành tốt tiêu chuẩn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cơ sở bán lẻ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Khóa luận |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |