000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00624nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NGH305C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hồ, Thị Kim Ngọc |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nghiên cứu tác dụng giảm đau, chống viêm của cây Đuôi chuột (Stachytarpheta jamaicensis (L.) Vahl, họ Cỏ roi ngựa (Verbenaceae)) được thu hái tại quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Thông tin trách nhiệm |
Hồ Thị Kim Ngọc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giảm đau chống viêm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cây đuôi chuột |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Khóa luận |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_300000000000000 |