Giải phẩu chức năng hệ vận động và hệ thần kinh (Biểu ghi số 623)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01087nam a2200277 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 611 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 611 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI103PH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẩu chức năng hệ vận động và hệ thần kinh |
Thông tin trách nhiệm | Lê Quang Khanh ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 203tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cao đẳng vật lý trị liệu / phục hồi chức năng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Môn học này là cơ sở để học tập các kỹ thuật lượng giác chức năng như thử sức mạnh cơ, đo tầm vận động khớp, phân tích dáng đi.... hệ thần kinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giải phẩu chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vận động |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thần kinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | vật lý trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Ngọc Chương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao,Thị Bích Thuỷ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao, Hoàng Tâm Phúc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Quang Khanh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_000000000000000 |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Thư viện | Ngày bổ sung | Đã ghi mượn | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0015 | 49500.00 | 2024-05-03 | sach | 2024-05-24 | 12 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0017 | 49500.00 | 2022-04-22 | sach | 2022-04-22 | 2 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0018 | 49500.00 | 2022-04-22 | sach | 2022-04-22 | 1 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0019 | 49500.00 | sach | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0020 | 49500.00 | sach | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0021 | 49500.00 | sach | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0022 | 49500.00 | sach | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0023 | 49500.00 | 2023-08-11 | sach | 2023-08-11 | 1 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0024 | 49500.00 | 2024-03-06 | sach | 2024-03-11 | 1 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0025 | 49500.00 | 2024-06-07 | sach | 2024-06-07 | 1 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0026 | 49500.00 | sach | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 2018-11-30 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0027 | 49500.00 | 2018-11-15 | sach | 2018-11-15 | 1 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-23 | 611 | Phục hồi chức năng | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0028 | 49500.00 | 2024-05-30 | sach | 2024-05-30 | 4 |