000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00603nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
428 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
428 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
EV-V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Evans, Virginia |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Career Paths: Physiotherapy |
Thông tin trách nhiệm |
Virginia Evans, Jenny Dooley, Sussane Hartley |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Teacher's Guide |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Express Publishing |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2015 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-UK |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
135tr. |
Khổ |
;30cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tiếng Anh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vật lý trị liệu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hướng dẫn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giảng viên |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dooley, Jenny |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hartley, Sussane |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000 |