Y học thực hành (Biểu ghi số 6210)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00669nam a2200193 4500 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 04 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T109CH |
110 1# - Mục từ chính -- Tên tập thể | |
Tên của tập thể hay tên của pháp nhân được dùng như mục từ | Trường ĐH Kỹ thuật y dược Đà Nẵng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Y học thực hành |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Hội nghị khoa học y dược trường Đại học kỹ thuật y dược - Đà Nẵng |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | số 918-2014 |
Thông tin trách nhiệm | Trường ĐH Kỹ thuật y dược Đà Nẵng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 188tr. |
Khổ | ;19x29cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tạp chí |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hội nghị khoa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học thực hành |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tạp chí |
710 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ | Trường ĐH Kỹ thuật y dược Đà Nẵng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại |
No items available.