000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00958nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
410 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
410 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
D121L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn Thiện Giáp |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thiện Giáp; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 22 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
324tr. |
Khổ |
;15cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
rình bày bản chất, chức năng nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ. Các đơn vị từ vựng, ngữ âm, ngữ pháp, chữ viết, các kiểu chữ của các ngôn ngữ thế giới. Sự hình thành, phát triển, đối tượng, nhiệm vụ và mối quan hệ của ngôn ngữ học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Xoa bóp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ngôn ngữ học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn, Thiện Thuật |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Minh Thuyết |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
410_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
410_000000000000000 |