Huyết học lâm sàng Những vấn đề có tính chất định hướng (Biểu ghi số 619)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01385nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 616.1
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 616.1
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) H528H
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng P.Isbister, James
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Huyết học lâm sàng Những vấn đề có tính chất định hướng
Thông tin trách nhiệm P.Isbister James, D.Harmening, Pittiglio; Vũ Minh Phương (dịch)
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) Clinical Hematology a problem - oriented approach
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 286tr.
Khổ ;27cm
490 0# - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Dùng cho đào tạo cử nhân xét nghiệm y học
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Bao gồm 11 chương sau đây:
1. Những khái niệm cơ bản về hệ thống tạo máu.
2. Quá trình chẩn đoán.
3. Thiếu máu
4. Đa hồng cầu và các rối loạn động học máu khác
5.Những khía cạnh huyết học về huyết khối - tắc mạch tĩnh mạch
6. Suy giảm cầm máu
7. Suy giảm hệ thống bảo vệ
8. Phì đại các cơ quan: Bệnh hệ bạch huyết và rối loạn lách và tuyến ức.
9. Bệnh máu ác tính
10. Những khía cạnh huyết học trong bệnh nhiễm khuẫn và bệnh máu
11. Ý nghĩa của những xét nghiệm bất thường
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Huyết học
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Định hướng
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng D.Harmening, Pittiglio
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Vũ, Minh Phương (dịch)
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_100000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_100000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_100000000000000
Bản tài liệu
Chi phí, giá thay thế Địa chỉ tài liệu Tài liệu rút Tài liệu mất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Mã Đăng ký cá biệt Kho tài liệu Thư viện Tài liệu hỏng Tổng số lần mượn Tài liệu không cho mượn Nguồn phân loại Dạng tài liệu (KOHA) Ngày bổ sung Thời gian giao dịch gần nhất Số định danh (CallNumber)
34000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang  2023-12-152016-08-23XN.0125sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 4  Xét nghiệm2016-08-232024-01-17616.1
34000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   2016-08-23XN.0126sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang    Xét nghiệm2016-08-230000-00-00616.1
34000.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang   2016-08-23XN.0127sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang    Xét nghiệm2016-08-230000-00-00616.1

Powered by Koha