000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00583nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
615 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
C126TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phạm, Thiệp |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cây thuốc Đà Nẵng |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Ánh...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2020 |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
466tr. |
Khổ |
;24cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cây thuốc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đà Nẵng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Ánh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Ngọc Phái |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Tập |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Công Tuấn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
615_000000000000000 |