Chăm sóc bà mẹ thời kỳ mang thai (Biểu ghi số 6183)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00785nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH114S |
100 10 - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Thanh Tùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chăm sóc bà mẹ thời kỳ mang thai |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thanh Tùng, Trần Quang Tuấn, Nguyễn Thị Liên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 247tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo ngành Hộ sinh bậc đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học điều dưỡng Nam Định |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chương I :Chăm sóc bà mẹ mang thai binh thường Chương II: Chăm sóc bà mẹ mang thai có nguy cơ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Quang Tuấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Liên |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
618.2 | Sản khoa | 2020-03-03 | S.0594 | 2023-09-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | 5 | 61000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-08-30 | sach | |||||
618.2 | Sản khoa | 2020-03-03 | S.0595 | 2022-10-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | 1 | 61000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-10-11 | sach | |||||
618.2 | Sản khoa | 2020-03-03 | S.0596 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | 61000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
618.2 | Sản khoa | 2020-03-03 | S.0597 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | 61000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
618.2 | Sản khoa | 2020-03-03 | S.0598 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | 61000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
618.2 | Sản khoa | 2020-03-03 | S.0599 | 2022-07-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | 1 | 61000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-07-06 | sach | |||||
618.2 | Sản khoa | 2020-03-03 | S.0600 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | 61000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
618.2 | Sản khoa | 2020-03-03 | S.0601 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | 61000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
618.2 | Sản khoa | 2020-03-03 | S.0602 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | 61000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
618.2 | Sản khoa | 2020-03-03 | S.0603 | 2021-02-26 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | 1 | 61000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2021-02-23 | sach |