Chăm sóc sức khỏe bà mẹ chuyển dạ đẻ (Biểu ghi số 6182)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00818nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH114S |
100 10 - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Thanh Tùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chăm sóc sức khỏe bà mẹ chuyển dạ đẻ |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thanh Tùng, Trần, Quang Tuấn, Nguyễn, Thị Mai Hương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 171tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo ngành Hộ sinh bậc đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học điều dưỡng Nam Định |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chương I :Chăm sóc bà mẹ chuyển dạ binh thường Chương II: Chăm sóc bà mẹ chuyển dạ có nguy cơ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Quang Tuấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Mai Hương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Đã ghi mượn | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0584 | 43000.00 | 2023-01-03 | 4 | 2020-03-03 | sach | 2022-12-19 | 618.2 | 2022-12-19 | Sản khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0585 | 43000.00 | 2020-03-03 | sach | 0000-00-00 | 618.2 | Sản khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0586 | 43000.00 | 1 | 2020-03-03 | sach | 2023-09-07 | 618.2 | 2023-08-30 | Sản khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0587 | 43000.00 | 2020-03-03 | sach | 0000-00-00 | 618.2 | Sản khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0588 | 43000.00 | 2020-03-03 | sach | 0000-00-00 | 618.2 | Sản khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0589 | 43000.00 | 2020-03-03 | sach | 0000-00-00 | 618.2 | Sản khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0590 | 43000.00 | 2020-03-03 | sach | 0000-00-00 | 618.2 | Sản khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0591 | 43000.00 | 2020-03-03 | sach | 0000-00-00 | 618.2 | Sản khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0592 | 43000.00 | 1 | 2020-03-03 | sach | 2021-03-17 | 618.2 | 2020-10-07 | Sản khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0593 | 43000.00 | 1 | 2020-03-03 | sach | 2021-02-26 | 618.2 | 2021-02-23 | Sản khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-03-03 |