Dân số - kế hoạch hóa gia đình phá thai an toàn (Biểu ghi số 6180)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00982nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.18 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.18 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D121S |
100 10 - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Thanh Tùng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dân số - kế hoạch hóa gia đình phá thai an toàn |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thanh Tùng, Phạm Thị Thanh Hượng, Nguyễn Công Trình |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 95tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo ngành Hộ sinh bậc đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học điều dưỡng Nam Định |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chính sách dân số của việt nam, tình hình phát triển dân số thế giới và Việt Nam, các biện pháp tránh thai và công tác phá thai an toàn. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dân số |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kế hoạch hóa gia đình |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phá thai an toàn |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Thanh Hương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Công Trình |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_180000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_180000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_180000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_180000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_180000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_180000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_180000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_180000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_180000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_180000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2023-08-31 | S.0604 | 2023-08-30 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | 618.18 | sach | Sản khoa | |||||
22000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2024-03-28 | S.0605 | 2024-03-28 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | 618.18 | sach | Sản khoa | |||||
22000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | S.0606 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | 618.18 | sach | Sản khoa | |||||||
22000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | S.0607 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | 618.18 | sach | Sản khoa | |||||||
22000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | S.0608 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | 618.18 | sach | Sản khoa | |||||||
22000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | S.0609 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | 618.18 | sach | Sản khoa | |||||||
22000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | S.0610 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | 618.18 | sach | Sản khoa | |||||||
22000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | S.0611 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | 618.18 | sach | Sản khoa | |||||||
22000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | S.0612 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | 618.18 | sach | Sản khoa | |||||||
22000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2021-02-26 | S.0613 | 2021-02-23 | 2020-03-05 | 2020-03-05 | 618.18 | sach | Sản khoa |