Bài giảng huyết học - truyền máu (Biểu ghi số 616)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00990nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng huyết học - truyền máu |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Trung Phấn...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 343tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân xét nghiệm y học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Y Hà Nội - Bộ môn huyết học - truyền máu |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Bao gồm 4 phần 1. Những vấn đề cơ bản về huyết học- truyền máu. 2. Các bệnh máu thường gặp. 3. Rối loạn đông cầm máu 4. An toàn truyền máu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Huyết học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Truyền máu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Mai An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Tuấn Dương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương, Công Duẩn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xét nghiệm | XN.0092 | 2023-02-20 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-02-20 | sach | 616.1 | |||||
Xét nghiệm | XN.0093 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0094 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0095 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0096 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0097 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0098 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0099 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0100 | 2024-01-29 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-01-29 | sach | 616.1 | |||||
Xét nghiệm | XN.0101 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0102 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0103 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0104 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0105 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0106 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0107 | 2018-10-30 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-01-21 | sach | 616.1 | |||||
Xét nghiệm | XN.0108 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0109 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0110 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0111 | 2024-05-10 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-10 | sach | 616.1 | |||||
Xét nghiệm | XN.0112 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0113 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0114 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0115 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0116 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0117 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | sach | 616.1 | |||||||
Xét nghiệm | XN.0118 | 2023-02-22 | 48000.00 | 2016-08-23 | 2016-08-23 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-02-22 | sach | 616.1 |