000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00894nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Điều dưỡng cơ bản - Cấp cứu ban đầu |
Thông tin trách nhiệm |
Đặng Ngọc Lực... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
220tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tài liệu đào tạo cử nhân kỹ thuật XN y học, CN HAYH, CN PHCN hệ VHVL |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường đại học Kỹ thuật y - Dược Đà Nẵng - Khoa điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng cơ bản |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cấp cứu ban đầu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Đại học nội bộ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Ngọc Lực |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Tuyết Linh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Võ, Thị Xoan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Thị Kiều Trang |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Thanh Vân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |