000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00713nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S552KH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Đình Phương Thảo |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sức khỏe phụ nữ - bà mẹ - gia đình |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Đình Phương Thảo; Dương Thị Kim Hoa |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Liên thông từ cao đẳng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Đà Nẵng |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Trường đại học Kỹ thuật Y Dược ĐN |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
67tr. |
Khổ |
;29cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho cử nhân điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sức khỏe |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phụ nữ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bà mẹ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Gia đình |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Thị Kim Hoa |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_200000000000000 |