Điều dưỡng các bệnh nội khoa (Biểu ghi số 6100)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00904nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.28 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.28 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Thị Bình |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng các bệnh nội khoa |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Bình; Nguyễn Văn Chi, Nguyễn Đạt Anh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Vĩnh Phúc |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 167tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dành cho sinh viên Đại học Điều dưỡng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những kiến thức cơ bản về điều dưỡng cho các bệnh nhân bị bệnh nội khoa đang được điều trị tại các khoa nội như: Bệnh tim mạch, bệnh hô hấp, bệnh tiêu hoá |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | các bệnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Chi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đạt Anh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_280000000000000 |
Ngày bổ sung | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020-02-06 | sach | Điều dưỡng | 2023-06-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-02-06 | ĐD.1316 | 56000.00 | 2023-04-07 | 616.28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | |||||
2020-12-02 | sach | Điều dưỡng | 2022-07-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | ĐD.1321.1 | 56000.00 | 2022-07-06 | 616.28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | |||||
2020-12-02 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | ĐD.1321.2 | 56000.00 | 616.28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2020-12-02 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | ĐD.1321.3 | 56000.00 | 616.28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2020-12-02 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | ĐD.1321.4 | 56000.00 | 616.28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2020-12-02 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | ĐD.1321.5 | 56000.00 | 616.28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2020-12-02 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | ĐD.1321.6 | 56000.00 | 616.28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2020-12-02 | sach | Điều dưỡng | 2024-06-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | ĐD.1321.7 | 56000.00 | 2024-06-24 | 616.28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | |||||
2020-12-02 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | ĐD.1321.8 | 56000.00 | 616.28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2020-12-02 | sach | Điều dưỡng | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | ĐD.1321.9 | 56000.00 | 616.28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2020-12-02 | sach | Điều dưỡng | 2023-11-02 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-02 | ĐD.1321.10 | 56000.00 | 2023-10-05 | 616.28 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 |