Sinh học (Biểu ghi số 610)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00896nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 570 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 570 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S312H |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Gia Thạch...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-TP. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1989 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 242 tr. |
Khổ | ;21 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng đào tạo Bác sĩ Đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh Bộ môn sinh học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 3 phần với nội dung sau: Phần I: Tế bào học Phần II: Cơ sở di truyền y học. Phần III: Nguyên lý của sinh thái học. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh hoc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thái, Thị Ngọc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dư, Đằng Phương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Huỳnh Mai |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thúy Quyên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Gia Thạch |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018-10-23 | 2016-08-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-22 | TN.0343 | 570 | Tự nhiên | 1 | 60500.00 | 2018-10-23 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |