Hướng dẫn thực hành thăm dò về sản khoa (Biểu ghi số 604)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00937nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phan, Trường Duyệt |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn thực hành thăm dò về sản khoa |
Thông tin trách nhiệm | Phan Trường Duyệt |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2000 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 351 tr. |
Khổ | ;27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đây là cuốn sách hướng dẫn thực hành về những phương pháp thăm dò hiện đại trong sản khoa nhằm phát hiện các trường hợp suy thai trong tử cung có liên quan đến sự thay đổi hệ thống tuần hoàn"Tử cung- rau thai, phát hiện độ trưởng thành của thai qua từng giai đoạn của thời kỳ suy thai.Phát hiện những bệnh lý, sinh lý của thai trong tử cung. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hướng dẫn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | sản khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thăm dò |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_200000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Đã ghi mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.2 | 62000.00 | 1 | 2016-08-19 | 2016-08-19 | 2024-05-24 | sach | S.0023 | Sản khoa | 2024-05-24 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.2 | 62000.00 | 2016-08-19 | 2016-08-19 | sach | S.0024 | Sản khoa | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.2 | 62000.00 | 2016-08-19 | 2016-08-19 | sach | S.0025 | Sản khoa | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.2 | 62000.00 | 2016-08-19 | 2016-08-19 | sach | S.0026 | Sản khoa | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.2 | 62000.00 | 2016-08-19 | 2016-08-19 | sach | S.0027 | Sản khoa | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.2 | 62000.00 | 1 | 2016-08-19 | 2016-08-19 | 2024-01-24 | sach | 2024-02-08 | S.0028 | Sản khoa | 2024-01-24 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.2 | 62000.00 | 2016-08-19 | 2016-08-19 | sach | S.0029 | Sản khoa | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.2 | 62000.00 | 2016-08-19 | 2016-08-19 | sach | S.0030 | Sản khoa | 0000-00-00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.2 | 62000.00 | 2016-08-19 | 2016-08-19 | sach | S.0031 | Sản khoa | 0000-00-00 |