Chăm sóc bà mẹ sau đẻ (Biểu ghi số 602)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01023nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 618.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 618.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH114S |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chăm sóc bà mẹ sau đẻ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phiên...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 79 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | đào tạo nữ hộ sinh trung học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có 6 bài: 1.Các đặc điểm lâm sàng và sinh lý của thời kỳ sau đẻ 2.Chăm sóc bà mẹ sau đẻ 3.Chăm sóc trẻ trong thời kỳ sơ sinh 4.Chăm sóc sản phụ nhiễm khuẩn sau đẻ 5.Tư vấn cho bà mẹ sau đẻ 6.Chăm sóc sản phụ rối loạn tâm thần sau đẻ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | chăm sóc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | sau đẻ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | bà mẹ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Thị Dung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lưu, Hữu Tự |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đình Loan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Hồng Ngọc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_600000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 618_600000000000000 |
Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-19 | 3 | 2016-08-19 | Sản khoa | 2022-08-10 | 2022-08-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0046 | sach | 25000.00 | |||||
2016-08-19 | 2016-08-19 | Sản khoa | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0047 | sach | 25000.00 | |||||||
2016-08-19 | 2 | 2016-08-19 | Sản khoa | 2024-04-25 | 2024-04-25 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 618.6 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | S.0048 | sach | 25000.00 |