Điều dưỡng cơ bản (Biểu ghi số 60)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00993nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Xuân... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 242tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo điều dưỡng cao đẳng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chăm sóc người bệnh hấp hối tử vong, tiếp nhận người bệnh vào bệnh viện, chuyển viện, ra viện, chăm sóc vệ sinh cho người bệnh, kỹ thuật đưa chất dinh dưỡng vào cơ thể... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng cơ bản |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Mạnh Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Thực Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tống, Vĩnh Phú |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Khánh Huệ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Đình Xuân |
710 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ | |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Thư viện | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu rút | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0323 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 2 | 610.73 | 2021-11-22 | 2021-11-22 | 2016-06-20 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0324 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0325 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 1 | 610.73 | 2024-05-23 | 2024-05-23 | 2016-06-20 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0326 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0327 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0328 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0329 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0330 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0331 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0332 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0333 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0334 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0335 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0336 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0337 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0338 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0339 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-06-20 | ĐD.0340 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 60000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-06-20 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-07-13 | ĐĐ.0910 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-07-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-07-13 | ĐD.0911 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-07-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-07-13 | ĐD.0912 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-07-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-07-13 | ĐD.0913 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2016-07-13 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2017-07-25 | ĐD.0322 | Điều dưỡng | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 46000.00 | 610.73 | 0000-00-00 | 2017-07-25 |