000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00806nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.28 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.28 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
K600TH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kỹ thuật y học chuyên ngành xét nghiệm |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Hữu Tâm...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2017 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-TP Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
810tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách đào tạo liên tục cán bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tài liệu giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng về kỹ thuật xét nghiệm và quản lý chất lượng xét nghiệm cho những cán bộ y tế liên quan |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
kỹ thuật y học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
xét nghiệm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Xuân Mai |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Mai |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hà, Thị Anh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_280000000000000 |