Nutrition for Nursing (Biểu ghi số 5996)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00528nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYD
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Eng
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 613.2
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 613.2
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) Nu-F
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nutrition for Nursing
Thông tin trách nhiệm Sheryl Sommer [et al.]
Tên của phần/mục trong tác phẩm Review Module
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2013
Tên nhà xuất bản, phát hành Ati.Nursing Education
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 155tr.
Khổ ;22cm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Dinh dưỡng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Điều dưỡng
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Sommer, Sheryl
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Johnson, Janean
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Robert, Karin
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Redding, Sharon R.
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 613_200000000000000
Bản tài liệu
Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu hỏng Nguồn phân loại Chi phí, giá thay thế Địa chỉ tài liệu Số định danh (CallNumber) Tài liệu không cho mượn Tài liệu rút Thư viện Giá có hiệu lực từ ngày Ngày bổ sung Tài liệu mất Thời gian giao dịch gần nhất Mã Đăng ký cá biệt
Y công cộng  0.00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang613.2  Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2019-11-182019-11-18 0000-00-00NV.YCC0105

Powered by Koha