000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00528nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
613.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
613.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Nu-F |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nutrition for Nursing |
Thông tin trách nhiệm |
Sheryl Sommer [et al.] |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Review Module |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2013 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Ati.Nursing Education |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
155tr. |
Khổ |
;22cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Dinh dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Sommer, Sheryl |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Johnson, Janean |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Robert, Karin |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Redding, Sharon R. |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
613_200000000000000 |