000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01093nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.075 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.075 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG404K |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Hữu Tâm; Lê Thị Thùy Như, Lê Tất Châu |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ hai |
Phần còn lại của thông tin về lần xuất bản |
có bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Bình Dương |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
97tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách dùng đào tạo liên tục cán bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tổng quan về ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm và quy trình thực hiện. Phân tích, biện luận kết quả ngoại kiểm tra thông qua các chỉ số thống kê và biểu đồ. Một số hành động khắc phục, phòng ngừa sai số trong ngoại kiểm tra để nâng cao chất lượng xét nghiệm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
ngoại kiểm tra |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
kiểm tra chất lượng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
xét nghiệm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Thùy Như |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Hữu tâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Tất Châu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_075000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_075000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_075000000000000 |