Giải phẫu sinh lý liên quan đến gây mê hồi sức (Biểu ghi số 5970)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01149nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI103PH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẫu sinh lý liên quan đến gây mê hồi sức |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Dũng...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2016 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 367tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | dùng cho cử nhân điều dưỡng GMHS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quyển sách này gồm 9 chương : Chương 1: GPSL hệ hô hấp và gây mê Chương 2 : GPSL hệ tuần hoàn và gây mê Chương 3 : GPSL hệ thần kinh thực vật và gây mê Chương 4: GPSL hệ thần kinh trung ương và gây mê Chương 5 : GPSL gan và gây mê Chương 6 : GPSL thận và gây mê Chương 7 : GPSL hệ nội tiết và gây mê Chương 8 : sinh lý đau Chương 9 : giấc ngủ và sự tỉnh thức |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giải phẫu sinh lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Gây mê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Ngọc Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Quý |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Văn Quy |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Thư viện | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-11-15 | 617.9 | 2023-03-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2023-03-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 3 | GM.0183 | 105000.00 | 2019-11-15 | |||||
2019-11-15 | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | GM.0184 | 105000.00 | 2019-11-15 | |||||||
2019-11-15 | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | GM.0185 | 105000.00 | 2019-11-15 | |||||||
2019-11-15 | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | GM.0186 | 105000.00 | 2019-11-15 | |||||||
2019-11-15 | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | GM.0187 | 105000.00 | 2019-11-15 |