Hóa học đại cương (Biểu ghi số 597)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01374nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 540 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 540 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Mậu Quyền |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa học đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Lê Mậu Quyền |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nam |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 223 tr. |
Khổ | ;24 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có 12 chương bao gồm nội dung sau: Chương I: Cấu tạo nguyên tử. Chương II: Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Chương III: Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử. Chương IV: Áp dụng nguyên lý thứ nhất của nhiệt động học vào hóa học. Nhiệt hóa học. Chương V: Áp dụng nguyên lý thứ hai của nhiệt động học vào hóa học. Chiều và giới hạn tự diễn biến của các quá trình. Chương VI: Cân bằng hóa học. Chương VII: Dung dịch. Chương VIII: Dung dịch chất điện li. Chương IX: Động hóa học. Chương X: Chiều phản ứng oxi hóa khử và các quá rình điện hóa. Chương XI: Tĩnh chất chung của kim loại và phi kim. Chương XII: Một số loại hợp chất vô cơ. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | đại cương |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Đã ghi mượn | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-19 | 26000.00 | 2022-11-23 | 2016-08-19 | 2 | TN.0256 | 2022-11-08 | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | 2022-11-08 | |||||
2016-08-19 | 26000.00 | 2016-08-19 | TN.0257 | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | 0000-00-00 | ||||||||
2016-08-19 | 26000.00 | 2016-08-19 | TN.0258 | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | 0000-00-00 | ||||||||
2016-08-19 | 26000.00 | 2016-08-19 | TN.0259 | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | 0000-00-00 | ||||||||
2016-08-19 | 26000.00 | 2016-08-19 | TN.0260 | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | 0000-00-00 | ||||||||
2016-08-19 | 26000.00 | 2016-08-19 | TN.0261 | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | 0000-00-00 | ||||||||
2016-08-19 | 26000.00 | 2016-08-19 | TN.0263 | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | 0000-00-00 | ||||||||
2016-08-19 | 26000.00 | 2016-08-19 | TN.0264 | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | 0000-00-00 |