000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00906nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
S105KH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Dương, Thị Cương |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sản khoa hình minh họa |
Thông tin trách nhiệm |
Dương Thị Cương; Đinh Quang Minh, Nguyễn Đặng Thu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2006 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
443 tr. |
Khổ |
;27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu những hình ảnh minh hoạ về bộ môn sản khoa: Sinh lý sinh sản, sinh lý người mẹ, giải phẫu học sản khoa, chẩn đoán thai, săn sóc trước khi sinh, các bệnh toàn thân khi có thai, chửa đa thai và các biến chứng trước khi sinh, chuyển dạ thường và bất thường...
|
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sản khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
hinh minh họa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Quang Minh |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đặng Thu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_200000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_200000000000000 |