000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00685nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
612 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H401S |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hoá sinh học |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Văn Rư...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
. - Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
, 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
327tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo dược sỹ cao đẳng, đại học |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: ĐH Dược HN |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hoá sinh |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Rư |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào, Thị Mai Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Lập |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Xuân Bắc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_000000000000000 |