000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01154nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
B103GI |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài giảng sản phụ khoa |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Đức Vy...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Tập 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2002 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
404 tr. |
Khổ |
;27 cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: ĐH Y Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tài liệu về bài giảng-phụ khoa nói một cách tương đối đầy đủ hơn trong lĩnh vực sức khoẻ sinh sản.Trong đó có các vấn đề về sản, về phụ khoa, kế hoạch hoá gia đình, các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, những vấn đề sức khoẻ sinh sản nói chung có dựa trên những kiến thức kinh điển lồng vào đó là những kiến thức cập nhật, hiện đại cho chẩn đoán, xử trí, tiên lượng và dự phòng... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
sản phụ khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Văn Tài |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lưu, Thị Hồng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Văn Tằng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Thanh Vân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_000000000000000 |