Bài giảng hóa học (Biểu ghi số 592)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01219nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 540 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 540 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng hóa học |
Thông tin trách nhiệm | Phan An...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 351 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho sinh viên Đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Trường đại học y Hà Nội Bộ môn hóa - hóa sinh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có hai phần bao gồm nọi dung sau: Phần I: Hóa học đại cương Phần II: hóa học hữu cơ. Phần hóa học phân tích và hóa học vô cơ được viết ngắn gọn và ghép với phần hóa học đại cương. Trong sách tác giả sử dụng danh từ hóa học có trong các từ điển hiện hành. Ở cuối cuốn sách có giới thiệu một số nguyên tắc chung về việc chuyển danh từ hóa học tiếng nước ngoài ra tiếng Việt. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài giảng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Sĩ Đắc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Lệ Hằng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Hiền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Viết Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, An |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-10-29 | 540 | Tự nhiên | 34800.00 | 2016-08-19 | TN.0281 | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-10-29 | 2 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 540 | Tự nhiên | 34800.00 | 2016-08-19 | TN.0282 | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 540 | Tự nhiên | 34800.00 | 2016-08-19 | TN.0283 | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 540 | Tự nhiên | 34800.00 | 2016-08-19 | TN.0284 | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 540 | Tự nhiên | 34800.00 | 2016-08-19 | TN.0285 | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 |