Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng (Biểu ghi số 5918)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00983nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V124L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng |
Thông tin trách nhiệm | Hà Hoàng Kiệm ... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2014 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Quân đội Nhân Dân |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 416tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo sau đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Quân y |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có 3 phần: - Khái niệm về tàn tật - Phương thức VLTL thường được ứng dụng trong PHCN - Mô tả các kỹ thuật VLTL và PHCN được áp dụng trong các bệnh tật thường gặp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phục hồi Chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý trị liệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình sau đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hà, Hoàng Kiệm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dương, Xuân Đạm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Kiều Hoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Trọng Lưu |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Ngày bổ sung | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Thư viện | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-11-13 | Phục hồi chức năng | 216000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0412 | 2019-11-13 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2019-11-13 | Phục hồi chức năng | 216000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0413 | 2019-11-13 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2019-11-13 | Phục hồi chức năng | 216000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0414 | 2019-11-13 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2019-11-13 | Phục hồi chức năng | 216000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0415 | 2019-11-13 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | |||||
2019-11-13 | Phục hồi chức năng | 216000.00 | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | PH.0416 | 2019-11-13 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 |