Hóa học phân tích (Biểu ghi số 591)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01667nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 543 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 543 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Tứ Hiếu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa học phân tích |
Thông tin trách nhiệm | Trần Tứ Hiếu |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | in lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 397 tr. |
Khổ | ;21 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho sinh viên Đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có ba phần gồm những nội dung sau: Phần I: Cân bằng Ion trong dung dịch nước. Chương I: Dung dịch chất điện li, cân bằng hóa học. Chương II: Phản ứng axit - Bazơ Chương III: Phản ứng tạo phức. Chương IV: phản ứng kết tủa. Chương V: phản ứng oxi hóa khử. Phần II: Một số phương pháp định lượng hóa học. Chương I: Phân tích thể tích. Chương II: Phương pháp chuẩn độ Axit - Bazơ. Chương III: Phương pháp chuẩn độ phức chất. Chương IV: Phương pháp chuẩn độ Oxii hóa khử. Chương V: Phương pháp chuẩn độ kết tủa. Chương VI: Phương pháp phân tích khối lượng (trọng lượng) Chương VII: Các phương pháp phân hủy mẫu phân. Chương VIII: Sai số trong phân tích - cách xử lý các số liệu thực nghiệm. Phần III: Giới thiệu các phương pháp phân tích công cụ. Chương I: Các phương pháp phân tích điện hóa. Chương II: Các phương pháp phân tích quang học. Chương III: Các phương pháp tách và làm giàu. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | phân tích |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TN.0278 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | 2016-08-19 | 2016-08-19 | 2019-10-03 | 2019-10-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 32200.00 | 2 | Tự nhiên | |||||
TN.0279 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | 2016-08-19 | 2016-08-19 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 32200.00 | Tự nhiên | |||||||
TN.0280 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | 2016-08-19 | 2016-08-19 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 32200.00 | Tự nhiên |