Điều dưỡng cơ bản (Biểu ghi số 59)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00958nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Điều dưỡng cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đình Xuân... [và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 311tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo điều dưỡng cao đẳng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách cung cấp cho các bạn sinh viên kiến thức lý luận chung về khoa học điều dưỡng và các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản trong thực hành chăm sóc người bệnh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng cơ bản |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Thực Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Mạnh Dũng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tống, Vĩnh Phú |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Khánh Huệ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Đình Xuân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Đã ghi mượn | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 3 | 610.73 | 2022-08-06 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 2022-08-06 | 58000.00 | ĐD.0302 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0303 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0304 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-10-04 | sach | 1 | 610.73 | 2019-09-19 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 2019-09-19 | 58000.00 | ĐD.0305 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 1 | 610.73 | 2019-09-23 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 2019-09-19 | 58000.00 | ĐD.0306 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 1 | 610.73 | 2019-09-24 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 2019-09-20 | 58000.00 | ĐD.0307 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0308 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0309 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0310 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0311 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0312 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0313 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0314 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0315 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0316 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0317 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0318 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 610.73 | 0000-00-00 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 58000.00 | ĐD.0319 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2 | 610.73 | 2021-11-08 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 2021-11-08 | 58000.00 | ĐD.0320 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
2016-06-20 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-27 | sach | 1 | 610.73 | 2024-06-12 | Điều dưỡng | 2016-06-20 | 2024-06-12 | 58000.00 | ĐD.0321 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |