000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00829nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.6 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.6 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
T450CH |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tổ chức y tế chương trình y tế quốc gia giáo dục sức khoẻ |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Khắc Minh...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2016 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
154tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo đại học ngành kỹ thuật xét nghiệm y học |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế Trường ĐH Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tổ chức y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chương trình y tế |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình đại học nội bộ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Khắc Minh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Tâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn, Thị Ngọc Trâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Anh Quốc |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_600000000000000 |