Disaster nursing (Biểu ghi số 5868)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00654nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Di_N |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Chie Magota |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Disaster nursing |
Thông tin trách nhiệm | Chie Magota....[và những tác giả khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Điều dưỡng thảm họa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Japan |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Red Cross Kyushu international college of nursing |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 126tr. |
Khổ | ;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thảm họa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Xuân Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trung, Quang Trung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Công chánh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_730000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-23 | 3 | Điều dưỡng | 610.73 | 2023-06-06 | ĐD.1295 | 2019-07-18 | 2019-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
2023-08-07 | 1 | Điều dưỡng | 610.73 | 2023-08-08 | ĐD.1296 | 2019-07-18 | 2019-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||
Điều dưỡng | 610.73 | 0000-00-00 | ĐD.1297 | 2019-07-18 | 2019-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Điều dưỡng | 610.73 | 0000-00-00 | ĐD.1298 | 2019-07-18 | 2019-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Điều dưỡng | 610.73 | 0000-00-00 | ĐD.1299 | 2019-07-18 | 2019-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Điều dưỡng | 610.73 | 0000-00-00 | ĐD.1300 | 2019-07-18 | 2019-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Điều dưỡng | 610.73 | 0000-00-00 | ĐD.1301 | 2019-07-18 | 2019-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
Điều dưỡng | 610.73 | 0000-00-00 | ĐD.1302 | 2019-07-18 | 2019-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | |||||||
2021-11-22 | 1 | Điều dưỡng | 610.73 | 2021-11-26 | ĐD.1303 | 2019-07-18 | 2019-07-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach |