Vật lý đại cương (Biểu ghi số 584)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01271nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 530 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 530 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V124L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lương, Duyên Bình |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vật lý đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Lương Duyên Bình; Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Điện dao động sóng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 17 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 343 tr. |
Khổ | ;21 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho các trường Đại học khối kĩ thuật công nghiệp |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm mười chương bao gồm các nội dung sau: Chương I: Trường tĩnh điện. Chương II: Vật dẫn. Chương III: Điện môi. Chương IV: Từ truwongf không đổi. Chương V: Hiện tượng cảm ứng điện từ. Chương VI: Vật điện từ. Chương VII: Trường điện từ. Chương VIII: Dao động. Chương IX: Sóng cơ. Chương X: sóng điện từ. Chương bổ sung: Những định luật cơ bản của dòng điện không đổi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điện |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đại cương |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | dao động sóng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Dư, Trí Công |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hữu Hồ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000 |
Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
530 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.042 | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2016-08-19 | Tự nhiên | 0000-00-00 | |||||
530 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.043 | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2016-08-19 | Tự nhiên | 0000-00-00 | |||||
530 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.044 | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2016-08-19 | Tự nhiên | 0000-00-00 | |||||
530 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.045 | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 20500.00 | 2016-08-19 | Tự nhiên | 0000-00-00 |