000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00764nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.554 5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.554 5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ107GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Võ, Ngọc Hà Nhi |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Đánh giá tình trạng vận động và các yếu tố liên quan đến thời gian vận động của người bệnh sau mổ viêm ruột thừa cấp bằng phẫu thuật nội soi tại khoa Ngoại tổng hợp - Trung tâm Y tế quận Sơn Trà - Thành phố Đà Nẵng. |
Thông tin trách nhiệm |
Võ Ngọc Hà Nhi |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tình trạng vận động |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Viêm ruột thừa cấp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phẫu thuật nội soi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đà Nẵng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Khóa luận |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_554000000000000_5 |