Vật lý đại cương (Biểu ghi số 583)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01431nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 530 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 530 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V124L |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lương, Duyên Bình |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vật lý đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Lương Duyên Bình |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Cơ - Nhiệt |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 17 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nam |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 267 tr. |
Khổ | ;21 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho các trường Đại học khối kĩ thuật công nghiệp |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có hai phần gồm nội dung như sau: Phần I: Cơ học: gồm có 7 chương như sau. Chương I: Động học chất điềm. Chương II: Động lực học chức điềm. Chương III: Động lực học chất điềm. Động lực học vật rắn. Chương IV: Năng lượng. Chương V: Trường hấp dẫn. Chương VI: Cơ học chất lưu Chương VII: Thuyết tương đối hẹp EINSTEIN. Phần II: Nhiệt học: gồm 6 chương như sau: Chương VIII: Nguyên lý thứ nhất của nhiệt động học. Chương IX: Nguyên lý thứ hai của nhiệt độnghọc. Chương X: Khí thực. Chương XI: Chất lỏng. Chương XII: Chuyển pha. Chương XIII: Vật lý thống kê cổ điển. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | cơ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đại cương |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | nhiệt |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000 |
Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Ngày bổ sung | Tài liệu rút |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-03 | 16000.00 | TN.0238 | 530 | 2020-12-03 | Tự nhiên | 2016-08-19 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 16000.00 | TN.0239 | 530 | Tự nhiên | 2016-08-19 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 16000.00 | TN.0240 | 530 | Tự nhiên | 2016-08-19 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 16000.00 | TN.0241 | 530 | Tự nhiên | 2016-08-19 |