Huyết học - Truyền máu (Biểu ghi số 582)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00837nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.1 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.1 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H528H |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Huyết học - Truyền máu |
Thông tin trách nhiệm | Hà Thị Anh...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 275tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách bao gồm 5 phần : 1. Huyết học cơ sở. 2. Huyết học tế bào. 3. Đông - cầm máu. 4. Truyền máu 5. Đảm bảo chất lượng và kiểm tra chất lượng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | huyết học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | truyền máu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Mai An |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Bình |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hà Thanh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_100000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | XN.0082 | 2016-08-18 | 2023-05-26 | sach | 2023-05-27 | 4 | 2016-08-18 | |||||
Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | XN.0083 | 2016-08-18 | sach | 0000-00-00 | 2016-08-18 | |||||||
Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | XN.0084 | 2016-08-18 | 2018-10-30 | sach | 2018-10-31 | 1 | 2016-08-18 | |||||
Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | XN.0085 | 2016-08-18 | sach | 0000-00-00 | 2016-08-18 | |||||||
Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | XN.0086 | 2016-08-18 | sach | 0000-00-00 | 2016-08-18 | |||||||
Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | XN.0087 | 2016-08-18 | 2018-10-30 | sach | 2019-01-21 | 1 | 2016-08-18 | |||||
Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | XN.0088 | 2016-08-18 | sach | 0000-00-00 | 2016-08-18 | |||||||
Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | XN.0089 | 2016-08-18 | sach | 0000-00-00 | 2016-08-18 | |||||||
Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | XN.0090 | 2016-08-18 | sach | 0000-00-00 | 2016-08-18 | |||||||
Xét nghiệm | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | XN.0091 | 2016-08-18 | sach | 0000-00-00 | 2016-08-18 |