000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00931nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ309D |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Điều dưỡng cơ bản |
Thông tin trách nhiệm |
Ngô Toàn Định... [và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,1997 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
586tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tài liệu sơ khảo đào tạo cao đẳng điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Công tác quản lý buồng bệnh. Chăm sóc bệnh nhân ở các giai đoạn. Điều trị bệnh. Phương pháp, kỹ thuật sử dụng thuốc và các dụng cụ y tế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng cơ bản |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình Cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Thực Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Đức Mục |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tạ, Khánh Huệ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Tống, Vĩnh Phú |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Toàn Định |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |