Bài tập toán cao cấp (Biểu ghi số 579)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01060nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 518.076 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 518.076 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Đình Trí |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập toán cao cấp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trí; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 3 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Phép tính giải tích nhiều biến số |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 8 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 499 tr. |
Khổ | ;21 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng cho đào tạo đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có năm chương gồm những nội dung sau: Chương I: Hàm số nhiều biến số. Chương II: Ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học. Chương III: Tích phân bội. Chương IV: Tích phân đường - tích phân mặt. Chương V: Phương trình vi phân. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài tập |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Toán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cao cấp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài tập |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Văn Đĩnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hồ Quỳnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_076000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_076000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_076000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_076000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_076000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_076000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_076000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_076000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_076000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_076000000000000 |
Thư viện | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 25600.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0208 | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 518.076 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 25600.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0209 | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 518.076 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 25600.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0210 | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 518.076 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 25600.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0211 | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 518.076 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 1 | 25600.00 | Tự nhiên | 2024-05-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0212 | 2016-08-18 | 2024-05-03 | 518.076 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 25600.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0213 | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 518.076 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 1 | 25600.00 | Tự nhiên | 2024-04-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0214 | 2016-08-18 | 2024-04-19 | 518.076 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 25600.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0215 | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 518.076 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 25600.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0216 | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 518.076 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | 25600.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0217 | 2016-08-18 | 0000-00-00 | 518.076 |