000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00690nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.92 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.92 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Đ107GI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lương, Thị Cẩm Vân |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Đánh giá mối tương quan giữa các mức độ dịch chuyển và khả năng vận động thô của trẻ bại não tại Trường chuyên biệt Thanh tâm Đà Nẵng năm 2019 |
Thông tin trách nhiệm |
Lương Thị Cẩm Vân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2019 |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Mối tương quan |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Mức độ dịch chuyển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Vận động |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Trẻ bại não |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đà Nẵng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Khóa luận |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_920000000000000 |