Toán học cao cấp (Biểu ghi số 578)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00935nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 518 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 518 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T406H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Đình Trí |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán học cao cấp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trí; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 3 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Phép tính giải tích nhiều biến số |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 275 tr. |
Khổ | ;21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có năm chương gồm những nội dung sau: Chương I: Hàm số nhiều biến số. Chương II: Ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học. Chương III: Tích phân bội. Chương IV: Tích phân đường - tích phân mặt. Chương V: Phương trình vi phân. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Toán học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cao cấp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Tạ, Văn Đĩnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hồ Quỳnh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 518_000000000000000 |
Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0218 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0219 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0220 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0221 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0222 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0223 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0224 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0225 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0226 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0227 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0228 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0229 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0230 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0231 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0232 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0233 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 2024-04-26 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0234 | 1 | 2024-04-26 | |||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0235 | |||||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 2024-04-12 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0236 | 1 | 2024-04-12 | |||||
518 | Tự nhiên | 14400.00 | 0000-00-00 | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-18 | TN.0237 |