000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01273nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
610.73 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
610.73 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
RI-J |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Riley, Julia Balzer |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Communication in Nursing |
Thông tin trách nhiệm |
Julia Balzer Riley |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
8th edition |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Elsevier |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2017 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-USA |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
374tr. |
Khổ |
;23cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Immerse yourself in the topic of communication in the workplace with an interesting conversation about the communication demands of today’s nursing practice! Communication in Nursing, 8th Edition adopts a uniquely practical and personal approach, providing extensive examples, exercises, and techniques that help you understand important concepts and apply communication skills in a variety of clinical settings. With its conversational tone, this relatable text takes you beyond theory to show you how to use communication as a tool to limit stress in your nursing practice. A new Active Learning feature that promotes goal-directed reading, and additional QSEN exercises highlight the importance of assertive communication in promoting quality, safe care for clients — all in an easy-to-read magazine layout. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Giao tiếp |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
610_730000000000000 |