000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00618nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
519.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
519.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
X101S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Nguyễn, Phan Dũng |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Xác suất và thống kê |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Phan Dũng, Phạm Thị Hồng Cẩm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
183 tr. |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Sách dùng cho đào tạo đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
I. Lý thuyết xác suất II. Thống kê toán học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Xác suất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
thống kê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trinh đại học nội bộ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thị Hồng Cẩm |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
519_500000000000000 |