Xác suất thống kê (Biểu ghi số 575)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01000nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 519.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 519.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | X101S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Hộ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xác suất thống kê |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Hộ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Thanh Hóa |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 243 tr. |
Khổ | ;21 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng cho đào tạo đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách có tám chương với nội dung của mỗi chương gồm: Chương I: Tập hợp và giải tích tổ hợp. Chương II: Sự kiện ngẫu nhiên và xác suất. Chương III: Biến ngẫu nhiên. Chương IV: Vector ngẫu nhiên. Chương V: Các định lý giới hạn. Chương VI: Mẫu ngẫu nhiên. Chương VII: Ước lượng tham số. Chương VIII: Kiểm định giả thuyết thống kê. Phần đáp số các bài tập. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xác suất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thống kê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13300.00 | 2 | Tự nhiên | TN.0188 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-11-18 | 2016-08-18 | 2020-11-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0189 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0190 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0191 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0192 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0193 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0194 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | 1 | Tự nhiên | TN.0195 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-13 | 2016-08-18 | 2024-03-12 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0196 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0197 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0198 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0199 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0200 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0201 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0202 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0203 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0204 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | Tự nhiên | TN.0205 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-18 | 2016-08-18 | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
13300.00 | 1 | Tự nhiên | TN.0206 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-11-25 | 2017-07-05 | 2020-11-19 | 2017-07-05 | sach | 519.5 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |