000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00825nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.462 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.462 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
KH109S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Dương, Vỹ Duyên |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Khảo sát nhu cầu chăm sóc tại nhà của người bệnh đái tháo đường type 2 có biến chứng cư trú tại quận Hải Châu đến khám tại bệnh viện ĐN và trung tâm y tế quận Hải Châu năm 2018 |
Thông tin trách nhiệm |
Dương Vỹ Duyên; Trần Thị Mỹ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2018 |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đà Nẵng. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở năm 2018 |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Bộ y tế Trường ĐHKT Y Dược ĐN |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Cắt Amiddan và nạo V.A |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Nghiên cứu khoa học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Mỹ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_462000000000000 |